Thương hiệu sản phẩm
MITSUBISHI MATERIALS

LƯỠI DAO TIỆN VIETOOL CCMT09T304-MT VT10

Mã đặt hàng: CCMT09T304-MT VT10
Thương hiệu: VIETOOL
Xuất xứ: Trung Quốc
Số lượng: 0
Tình trạng: Đặt hàng
Liên hệ

    Báo Giá

LƯỠI DAO TIỆN VIETOOL CCMT09T304-MT VT10

Lưỡi dao tiện là bộ phận cắt chính trong quá trình gia công tiện. Đây là một mảnh hợp kim cứng (carbide hoặc vật liệu tương đương) được gắn vào cán dao để cắt gọt bề mặt của kim loại hoặc vật liệu khác trên máy tiện cơ hoặc CNC.

1. Lưỡi dao tiện là gì?

Là phần chịu lực cắt và ma sát trực tiếp khi gia công.

Có thể tháo rời, thay thế, và thường có nhiều cạnh cắt sử dụng được.

Được sản xuất theo chuẩn hình học quốc tế như TNMG, SNMG, CNMG, v.v.

Phân loại theo công dụng: tiện thô, bán tinh, tinh; tiện trong/ngoài; tiện ren...

2. Ưu điểm của lưỡi dao tiện xuất xứ Trung Quốc

Giá thành cạnh tranh

Dao tiện Trung Quốc có giá rẻ hơn nhiều so với các loại Nhật, Đức, Hàn – phù hợp cho xưởng gia công vừa và nhỏ hoặc sản xuất hàng loạt cần tiết kiệm chi phí.

Đa dạng mẫu mã, hình dạng và vật liệu

Có đầy đủ các dòng dao cho tiện thô, tinh, tiện inox, gang, thép, nhôm…

Sản xuất theo chuẩn quốc tế, dễ thay thế, lắp được với nhiều loại cán dao.

Chất lượng cải thiện nhanh trong những năm gần đây

Nhiều hãng Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào công nghệ – vật liệu phủ tốt hơn, độ bền dao cao hơn, khả năng chịu nhiệt và mài mòn được cải tiến.

Phù hợp với nhiều điều kiện gia công khác nhau

Có loại dao dùng cho máy tiện thường và cả máy CNC tốc độ cao, giúp tối ưu hiệu suất làm việc.

Dễ mua – nguồn cung phong phú

Nhiều thương hiệu dao tiện Trung Quốc có mặt tại Việt Nam, như ZCC-CT, OKE, Chengdu Tool, Zigong, Walter China… với lượng hàng lớn, giao hàng nhanh.

3. Kết luận: 

Lưỡi dao tiện là phần chịu lực chính giúp cắt gọt vật liệu trên máy tiện. Các loại lưỡi dao tiện xuất xứ Trung Quốc có ưu điểm về giá rẻ, chủng loại phong phú, chất lượng ngày càng tốt và nguồn cung ổn định, rất phù hợp với các xưởng cơ khí phổ thông và sản xuất số lượng lớn.

1. Ký hiệu mã số
Mã CCMT 09 T3 04 được giải nghĩa như sau:
C (đầu tiên): hình dạng thoi, góc giữa 2 cạnh ~ 80°
C (thứ hai): góc sau (relief) ≈ 7°
M: dung sai trung bình
T: lỗ kẹp một phía (onesided hole)
09: chiều dài cạnh cắt ~ 9 mm
T3: độ dày tiêu chuẩn ~ 3.97 mm
2. Kích thước hình học
Chiều dài cạnh cắt: ≈ 9 mm
Độ dày: ≈ 3.97 mm
Bán kính mũi R: 0.4 mm (phù hợp cho tiện tinh)
Góc hình dạng: thoi (diamond), góc đầu cắt 80°
Góc sau (clearance): khoảng 7°
3. Vật liệu & lớp phủ
Chất liệu: thường là carbide (hcp hợp kim cemented carbide – cermet)
Lớp phủ: VT10 (tương đương các lớp phủ kiểu LT10/Alpha, LT1000/MAGIA…), tăng khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn

Bạn vui lòng đợi trong giây lát...