Thương hiệu sản phẩm
MITSUBISHI MATERIALS

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI CCMT09T304 VP15TF

Mã đặt hàng: CCMT09T304 VP15TF
Thương hiệu: MITSUBISHI
Xuất xứ: Nhật Bản
Số lượng: 0
Tình trạng: Đặt hàng
Liên hệ

    Báo Giá

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI CCMT09T304 VP15TF

1. Thông tin về thương hiệu mitsubishi

Mitsubishi là một tập đoàn đa ngành hàng đầu của Nhật Bản, được thành lập từ năm 1870 bởi Yataro Iwasaki. Ban đầu hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển, Mitsubishi nhanh chóng mở rộng sang nhiều ngành công nghiệp như tài chính, cơ khí nặng, năng lượng, điện tử và ô tô.

Biểu tượng ba viên kim cương đại diện cho tên gọi "Mitsubishi" – kết hợp giữa "mitsu" (ba) và "hishi" (hình thoi). Tập đoàn bao gồm nhiều công ty lớn như Mitsubishi Motors (ô tô), Mitsubishi Electric (thiết bị điện), Mitsubishi Heavy Industries (cơ khí nặng), và Mitsubishi Corporation (thương mại tổng hợp).

Hiện nay, Mitsubishi nổi bật trong các lĩnh vực công nghiệp, năng lượng tái tạo, ô tô điện và công nghệ cao, giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và công nghệ toàn cầu

2. Ứng dụng

Gia công tiện ngoài, tiện trong, mặt đầu, khoan lỗ trên các vật liệu:

Thép carbon, hợp kim thép, thép chịu nhiệt

Thép không gỉ (Inox), gang, nhôm, titan… 

Dùng trên máy CNC hoặc máy tiện tự động (Okuma, Mazak, Doosan…) với yêu cầu độ bền cạnh cao và chống mòn

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Gắn chắc mảnh CCMT09T304 VP15TF trên cán dao tương thích.

Đảm bảo siết chặt theo đúng thuật toán của nhà sản xuất để tránh rung và tăng tuổi thọ mảnh.

Chọn cán dao phù hợp theo quy định tiêu chuẩn ISO/ANSI.

3.2. Thiết lập chế độ gia công

Tốc độ cắt (Vc) và tốc độ tiến dao (f) phụ thuộc vào vật liệu và máy móc. Ví dụ với thép C45, Vc ~200–300 m/ph, f ~0.1–0.3 mm/v.

Sâu cắt (ap): ≤ 2 mm; bề rộng cắt (ae): ≤ 2 mm cho gia công thô, nhỏ hơn khi gia công tinh.

Sử dụng làm mát/làm nguội thích hợp (có hoặc không) tùy cấp độ phủ; VP15TF có thể dùng tốt với và không có làm mát, nhưng làm mát sẽ tăng tuổi thọ mảnh.

3.3. Bẻ phôi & kiểm tra

Mảnh CCMT09T304 VP15TF sử dụng vân bẻ phoi FM, cần kiểm tra định kỳ tình trạng phoi và thay khi hỏng mép:

Dấu hiệu cần thay: mòn cạnh, phoi đóng dính, rung khi gia công.

Luôn giữ góc dao sạch sẽ, không để mảnh bám phoi hoặc bụi bẩn.

3.4. Bảo quản & vệ sinh

Vệ sinh mảnh sau khi sử dụng bằng khăn khô và dung dịch làm sạch không ăn mòn.

Bảo quản nơi khô ráo, tránh va đập và tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã CCMT09T304 VP15TF , phù hợp đa dụng, khá toàn diện.

Có thể thay bằng các mảnh có cùng kích thước với vân khác như SA, SY… tùy mục đích (tiện tinh, phay ren, v.v.).

Nếu cần lớp phủ khác cho vật liệu đặc biệt (inox, thép chịu nhiệt…), có thể chọn UE6110, US7020/US735, RT9010… tùy catalog Mitsubishi

Chuẩn ISO/ANSI: CCMT09T304 (ISO) / CCMT32.51 (ANSI)
Breaker tiêu chuẩn (standard breaker – không phải FM/MM…)
Lớp phủ: VP15TF (Titanium Aluminum Nitride – (Al,Ti)N)
Tay cầm: Neutral (N)
Đường kính vòng tròn nội tiếp (IC): 9.525 mm (0.375")
Độ dày (S): 3.97 mm
Bán kính mũi (nose radius – RE): 0.4 mm
Góc cắt chính (Insert Included Angle – EPSR): 80°
Kích thước lỗ cố định (D1): 4.4 mm
Số mặt cắt (Index count): 2 sử dụng
Tính chất cạnh cắt: cạnh tròn (rounded cutting edge)
Támích ngắn tổng (Cutting edge length) khoảng 9.67 mm, tương đương vòng cắ

Bạn vui lòng đợi trong giây lát...