Thương hiệu sản phẩm
MITSUBISHI MATERIALS

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI DCMT11T304-MM VP15TF

Mã đặt hàng: DCMT11T304-MM VP15TF
Thương hiệu: MITSUBISHI
Xuất xứ: Nhật Bản
Số lượng: 0
Tình trạng: Đặt hàng
Liên hệ

    Báo Giá

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI DCMT11T304-MM VP15TF

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là một trong những nhà sản xuất dụng cụ cắt gọt kim loại hàng đầu thế giới, có trụ sở tại Nhật Bản. Với hơn 150 năm kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực hợp kim cứng và lớp phủ PVD/CVD, Mitsubishi cung cấp các giải pháp gia công hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.

Lớp phủ VP15TF nổi tiếng của hãng là dòng PVD (AlTiN) siêu bền, chuyên dùng để gia công thép, inox và thép hợp kim, với khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt và ổn định cao ngay cả trong điều kiện cắt khô hoặc tốc độ cao.

2. Ứng dụng

DCMT11T304-MM VP15TF là mảnh dao tiện có hình thoi 55°, kích thước 11 mm, được thiết kế chuyên dùng cho:

Gia công tinh và bán tinh trên thép, thép hợp kim, inox và vật liệu khó cắt thông dụng.

Phù hợp với máy tiện CNC, tiện tự động, máy bán tự động, trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định, độ bóng cao và kiểm soát phoi nhẹ.

Đặc biệt lý tưởng khi gia công các chi tiết có thành mỏng, lỗ sâu, hoặc tiết diện nhỏ, nơi lực cắt cần được kiểm soát chính xác.

Chipbreaker MM (Medium–Medium Finishing) được thiết kế để duy trì phoi đều, lực cắt thấp, hạn chế biến dạng chi tiết khi gia công liên tục.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Lắp với cán dao chuẩn DCMT, siết đúng lực và đúng chiều hướng cắt.

Insert có 2 cạnh cắt sử dụng trên cùng một mặt, có thể đảo chiều khi một cạnh mòn.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (khuyến nghị cho thép S45C)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 180–280 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.08–0.18 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.2 – 1.2 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 2.5 mm

Có thể gia công khô hoặc có làm mát nhẹ – lớp phủ VP15TF vẫn bền khi cắt không dùng dung dịch.

Hoạt động tốt trong gia công chi tiết mỏng, sản phẩm yêu cầu bề mặt mịn và đồng đều.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

MM chipbreaker tạo phoi ngắn, không xoắn – dễ thu hồi phoi, giảm nguy cơ trầy chi tiết.

Kiểm tra insert định kỳ: mòn lưỡi, dao bị cháy, bề mặt cắt xước… là dấu hiệu cần thay cạnh hoặc đảo insert.

Duy trì độ sắc bằng cách đảo insert đúng lúc, tránh sử dụng cạnh đã mòn lâu.

3.4. Bảo quản

Sau khi tháo, lau sạch bằng khăn mềm hoặc khí nén, tránh bụi và ẩm.

Tránh va chạm vào insert khác – rìa cắt mỏng dễ nứt vi mô khi va chạm.

Bảo quản trong hộp gốc Mitsubishi, tránh nhầm lẫn giữa các loại chipbreaker tương tự.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm đầy đủ: DCMT11T304-MM VP15TF

Chipbreaker MM: cân bằng giữa lực cắt thấp và độ bền cạnh – lý tưởng cho bán tinh đến tinh nhẹ

Lớp phủ: VP15TF – công nghệ PVD Miracle Coating, chịu nhiệt, chống mài mòn mạnh

Ứng dụng: tiện chính xác trên thép, inox, các chi tiết mỏng, tốc độ cao, lỗ nhỏ

Gợi ý lựa chọn khác:

Gia công tinh tuyệt đối: chọn chipbreaker MS hoặc FM

Gia công nặng hơn: chọn MM với bán kính lớn hơn (0.8 mm) hoặc chipbreaker MA

Gia công vật liệu dẻo hoặc bám dao: dùng dòng UE6110 (cho inox) hoặc phủ Cermet

✅ Ưu tiên sử dụng hàng chính hãng Mitsubishi có mã QR, hộp tiêu chuẩn, tránh nhầm hàng thay thế kém chất lượng.

Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: DCMT11T304MM
Mã ANSI: DCMT32.51MM
Hình dáng: Hình thoi 55°
Chiều dài cạnh cắt (IC): 11 mm
Độ dày (S): 3.97 mm
Bán kính góc (RE): 0.4 mm
Lỗ tâm (D1): ~4.4 mm
Góc relief: 7° – Positive
Số lượng cạnh cắt sử dụng: 2 cạnh (một mặt)

Grade & Chipbreaker
Grade: VP15TF – carbide phủ PVD thế hệ mới

Chipbreaker: MM – Medium cutting, cho ứng dụng tinh & bán tinh ổn định

Ứng dụng gia công
Vật liệu phù hợp: Thép carbon (S45C, SS400), thép hợp kim (SCM440), inox 304/316

Loại gia công: Tiện tinh, tiện rãnh nhỏ, tiện thành mỏng, tiện mặt đầu trong chi tiết hẹp

Mã hàng – Stock Information
DCMT11T304MM VP15TF thường có sẵn tại các đại lý chính hãng Mitsubishi tại Việt Nam

Có thể thay bằng:

DCMT11T304MS – cắt tinh nhiều biên dạng phức tạp hơn

DCMT11T308MM – khi cần bán kính lớn hơn (R = 0.8 mm) cho ổn định rung

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
Cắt nhẹ, ổn định lực cắt, bảo vệ dao và trục chính

Kiểm soát phoi tốt, tăng năng suất và giảm thời gian làm sạch máy

Bề mặt sau tiện mịn, bóng đều, phù hợp yêu cầu cao

Tương thích dễ dàng với các loại holder chuẩn ISO/ANSI

Bạn vui lòng đợi trong giây lát...