Thương hiệu sản phẩm
MITSUBISHI MATERIALS

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TNMG160404-MA VP15TF

Mã đặt hàng: TNMG160404-MA VP15TF
Thương hiệu: MITSUBISHI
Xuất xứ: Nhật Bản
Số lượng: 0
Tình trạng: Đặt hàng

TNMG160404-MA VP15TF

TNMG160408-MA VP15TF

TNMG160412-MA VP15TF

Liên hệ

    Báo Giá

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TNMG160404-MA VP15TF

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là một trong những tập đoàn kỹ thuật lâu đời và uy tín hàng đầu Nhật Bản, chuyên cung cấp dụng cụ cắt gọt kim loại hiệu suất cao cho ngành cơ khí chế tạo, gia công CNC, ô tô và hàng không. Các dòng insert do Mitsubishi phát triển đều nổi bật với công nghệ lớp phủ tiên tiến, độ chính xác vượt trội và tuổi thọ dụng cụ cao.

VP15TF là lớp phủ PVD (Al,Ti)N hiện đại, lý tưởng cho gia công thép, inox, hợp kim khó cắt, nổi bật với khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và chống dính dao, giúp insert hoạt động bền bỉ kể cả trong điều kiện khô hoặc tốc độ cao.

2. Ứng dụng

TNMG160404-MA VP15TF là mảnh dao tam giác đều 60°, trung lập 0°, 6 cạnh cắt, được sử dụng phổ biến để:

Tiện ngoài, tiện mặt đầu, cắt trơn – cắt rãnh nông trên thép carbon, thép hợp kim, gang và inox.

Gia công trung bình đến bán tinh, phù hợp với chi tiết trung bình – lớn, yêu cầu thoát phoi ổn định và bề mặt mịn.

Dùng tốt trong máy tiện CNC và máy cơ khí bán tự động, cho cả sản xuất hàng loạt lẫn gia công chi tiết đơn chiếc.

Chipbreaker MA (Medium Application) là thiết kế đa năng, kiểm soát phoi tốt, lực cắt vừa phải, dùng được trong hầu hết các ứng dụng phổ thông.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Dùng với cán dao TNMG tiêu chuẩn ISO hoặc ANSI.

Đảm bảo insert được siết chắc chắn và đúng vị trí để hạn chế rung, trượt hoặc văng dao khi quay tốc độ cao.

Đảo cạnh luân phiên để tận dụng đủ 6 cạnh cắt.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (tham khảo cho thép C45, SCM440)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 150–260 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.10–0.25 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.5 – 2.5 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 3.0 mm

Có thể gia công cắt khô nhưng nên dùng làm mát áp lực cao để tăng tuổi thọ dao và cải thiện bề mặt chi tiết.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

Chipbreaker MA điều hướng phoi đều, tránh xoắn rối, phù hợp khi gia công vật liệu có tính dẻo nhẹ hoặc khó thoát phoi.

Theo dõi dấu hiệu như phoi cháy, gờ mòn, vết xước hoặc tiếng rung để thay cạnh đúng thời điểm.

3.4. Bảo quản

Sau khi sử dụng, vệ sinh bằng khí nén hoặc khăn sạch, không dùng dung môi mạnh.

Để insert trong hộp nhựa gốc Mitsubishi, tránh tiếp xúc dầu phoi hoặc môi trường ẩm ướt lâu ngày.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm đầy đủ: TNMG160404-MA VP15TF

Lớp phủ: VP15TF – công nghệ PVD tiên tiến, phù hợp cho thép và inox

Chipbreaker: MA – kiểu trung bình, lực cắt ổn định, dễ sử dụng

Ứng dụng: Tiện ngoài, tiện mặt – bán tinh đến trung bình trên vật liệu phổ thông

Gợi ý lựa chọn thay thế:

Cần tiện sâu hơn: chọn TNMG160408-MA VP15TF

Cần bề mặt mịn hơn: chọn chipbreaker FM hoặc MS

Gia công vật liệu cứng hơn: cân nhắc lớp phủ MP3025 hoặc MC7125

✅ Sản phẩm chính hãng Mitsubishi, có mã QR và tem xác thực đầy đủ.

 

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TNMG160408-MA VP15TF

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là tập đoàn kỹ thuật hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực cung cấp dụng cụ cắt gọt kim loại. Với nền tảng công nghệ vật liệu tiên tiến và hơn 150 năm phát triển, Mitsubishi luôn tiên phong về độ bền dao cụ, lớp phủ tiên tiến và hiệu suất cắt vượt trội. Sản phẩm của hãng được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, ô tô, hàng không và công nghiệp nặng.

VP15TF là lớp phủ PVD (Al,Ti)N độc quyền của Mitsubishi, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng gia công thép và inox, giúp tăng tuổi thọ dao, chịu nhiệt cao, và chống mài mòn vượt trội – phù hợp cho cả cắt khô và có làm mát.

2. Ứng dụng

TNMG160408-MA VP15TF là mảnh dao tam giác đều 60°, trung lập (0°), 6 cạnh cắt, được sử dụng phổ biến trong:

Tiện ngoài, tiện mặt đầu, cắt bán tinh đến trung bình trên các vật liệu như thép carbon, thép hợp kim, inox, gang xám.

Hoạt động ổn định trên máy tiện CNC, máy tiện truyền thống hoặc tự động, trong các dây chuyền gia công chi tiết lớn hoặc trung bình.

Phù hợp với điều kiện cắt liên tục, yêu cầu kiểm soát phoi tốt và bề mặt chi tiết mịn, không rung dao.

Chipbreaker MA là kiểu chip phá trung bình – linh hoạt, phổ biến trong nhiều ứng dụng gia công cơ khí sản xuất loạt lớn.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Lắp vào cán dao TNMG theo chuẩn ISO hoặc ANSI.

Siết chặt insert đúng mô-men lực để tránh lệch trục hoặc rung lắc khi chạy tốc độ cao.

Tận dụng cả 6 cạnh cắt (2 mặt × 3 cạnh/mặt) bằng cách xoay insert đúng kỹ thuật.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (tham khảo cho thép C45, SCM440)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 150–280 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.12–0.30 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.5 – 3.5 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 4.0 mm

Nên dùng dầu làm mát áp suất cao để nâng cao tuổi thọ insert và đảm bảo bề mặt bóng mịn.

Cũng có thể gia công khô trong điều kiện tiện ổn định nhờ khả năng chịu nhiệt của lớp phủ VP15TF.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

Chipbreaker MA giúp phoi gãy đều, không rối, thích hợp khi gia công các loại thép dẻo trung bình.

Cần thay cạnh mới nếu thấy dấu hiệu: gờ mòn, phoi xoắn dài, bề mặt xước, tiếng rung tăng.

Vệ sinh mảnh dao sau khi tháo bằng khăn khô hoặc khí nén để tránh bám phoi dầu hoặc bụi kim loại.

3.4. Bảo quản

Cất insert trong hộp nhựa gốc, khô thoáng, không để lẫn với insert đã dùng.

Tránh va đập, môi trường ẩm hoặc axit nhẹ – dễ gây nứt cạnh vi mô.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm: TNMG160408-MA VP15TF

Lớp phủ: VP15TF – lớp phủ PVD chuyên dùng cho thép & inox

Chipbreaker: MA – lực cắt trung bình, dễ sử dụng, phổ biến

Ứng dụng: Gia công bán tinh – trung bình trên vật liệu thép, thép hợp kim, gang

Gợi ý lựa chọn thay thế:

Cần bề mặt mịn hơn: chọn chipbreaker MS hoặc FM

Cắt thô: chọn chipbreaker GH hoặc RM

Gia công inox tốc độ cao: chọn lớp phủ MP3025 hoặc US735

✅ Hàng chính hãng Mitsubishi, có mã QR và tem truy xuất nguồn gốc.

 

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TNMG160412-MA VP15TF

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là một trong những tập đoàn công nghiệp hàng đầu Nhật Bản, chuyên cung cấp dụng cụ cắt gọt kim loại cho các ngành công nghiệp nặng, ô tô, hàng không và cơ khí chính xác. Các dòng dao tiện của hãng luôn được đánh giá cao về độ ổn định, độ bền và công nghệ lớp phủ tiên tiến.

VP15TF là lớp phủ PVD (Al,Ti)N thế hệ mới do Mitsubishi phát triển – giúp tăng độ cứng bề mặt, chống dính dao, chịu nhiệt cao và kéo dài tuổi thọ dao cụ trong môi trường gia công tốc độ cao hoặc không dùng dung dịch làm mát.

2. Ứng dụng

TNMG160412-MA VP15TF là insert hình tam giác đều 60°, trung lập (0°), có 6 cạnh cắt, được sử dụng phổ biến trong:

Tiện ngoài, tiện mặt đầu, cắt trung bình – bán tinh trên vật liệu thép carbon, thép hợp kim, gang xám, inox và thép tôi nhẹ.

Đặc biệt phù hợp khi cần gia công sâu hơn nhờ bán kính mũi lớn (RE = 1.2 mm), giúp chịu tải tốt và hạn chế mẻ góc khi cắt thô.

Tối ưu khi sử dụng trên máy tiện CNC, máy bán tự động, các dây chuyền sản xuất hàng loạt có yêu cầu năng suất cao.

Chipbreaker MA (Medium Application) giúp kiểm soát phoi hiệu quả, phù hợp với đa số điều kiện gia công phổ thông.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Sử dụng với cán dao tiêu chuẩn TNMG ISO/ANSI.

Đảm bảo bề mặt tiếp xúc sạch, siết insert chắc chắn theo đúng mô-men lực.

Tận dụng đủ 6 cạnh cắt, đảo chiều khi cạnh dao có dấu hiệu mòn.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (tham khảo cho thép SCM440 hoặc SUS304)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 160–280 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.15–0.35 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 1.0 – 3.5 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 4.5 mm

Ưu tiên dùng dung dịch làm mát để tăng độ bóng và kéo dài tuổi thọ insert.

Với lớp phủ VP15TF, insert vẫn vận hành tốt trong điều kiện gia công khô hoặc tốc độ cao.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

Chipbreaker MA hỗ trợ thoát phoi tốt – hạn chế phoi dài xoắn gây va đập chi tiết.

Kiểm tra cạnh dao khi xuất hiện vết cháy, rung nhẹ, phoi dính hoặc sai lệch kích thước.

Lau sạch insert bằng khăn khô, khí nén hoặc cồn công nghiệp nhẹ sau mỗi ca.

3.4. Bảo quản

Đặt insert trong hộp gốc Mitsubishi, khô ráo, tránh ẩm hoặc bụi dầu.

Không để insert va đập với dao khác để tránh sứt cạnh.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm đầy đủ: TNMG160412-MA VP15TF

Lớp phủ: VP15TF – công nghệ PVD tối ưu cho thép và hợp kim

Chipbreaker: MA – kiểu trung bình, dùng tốt trong nhiều ứng dụng gia công phổ thông

Ứng dụng: Gia công bán tinh đến trung bình – chi tiết lớn hoặc tiện sâu – yêu cầu ổn định và thoát phoi tốt

Gợi ý thay thế:

Cần tiện mảnh tinh hơn: chọn TNMG160404-MA VP15TF

Gia công vật liệu cứng, rung nhiều: chọn chipbreaker GH hoặc RM

Gia công tinh trên inox: cân nhắc dòng MP3025 + MS

✅ Hàng chính hãng Mitsubishi, có mã QR xác thực & đóng gói chuẩn công nghiệp.

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TNMG160404MA VP15TF
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: TNMG160404MA
Mã ANSI: TNMG332MA
Hình dáng: Tam giác đều 60° (TNMG)
Chiều dài cạnh cắt (IC): 16.5 mm
Độ dày (S): 4.76 mm
Bán kính góc (RE): 0.4 mm (0.016″)
Góc relief: 0° – Trung lập (Neutral)
Số cạnh cắt sử dụng: 6 cạnh (2 mặt × 3 góc/mặt)

Grade & Chipbreaker
Grade: VP15TF – carbide phủ PVD (Al,Ti)N, chuyên dùng cho thép & inox

Chipbreaker: MA – kiểu trung bình, kiểm soát phoi ổn định

Ứng dụng gia công
Vật liệu: Thép thường, thép hợp kim, inox, gang

Loại gia công: Tiện ngoài – mặt đầu, bán tinh – trung bình, yêu cầu ổn định và bề mặt tốt

Mã hàng – Stock Information
TNMG160404MA VP15TF: phổ biến, có sẵn trong hệ thống phân phối Mitsubishi

Biến thể khác:

TNMG160408MA VP15TF – khi cần mảnh insert tiện sâu hơn

TNMG160404MS MP3025 – khi yêu cầu cắt tinh inox cao cấp

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
6 cạnh sử dụng – hiệu quả kinh tế cao

Lớp phủ VP15TF chống mài mòn và chịu nhiệt tốt

Chipbreaker MA dễ dùng, hoạt động tốt trên nhiều loại vật liệu

Tương thích cao, lắp được với hầu hết cán dao TNMG tiêu chuẩn

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TNMG160408MA VP15TF
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: TNMG160408MA
Mã ANSI: TNMG332MA
Hình dáng: Tam giác đều 60° (TNMG)
Chiều dài cạnh cắt (IC): 16.5 mm
Độ dày (S): 4.76 mm
Bán kính góc (RE): 0.8 mm (0.031″)
Góc relief: 0° – Trung lập (Neutral)
Số cạnh cắt sử dụng: 6 cạnh (2 mặt × 3 góc/mặt)

Grade & Chipbreaker
Grade: VP15TF – carbide phủ PVD (AlTiN), tối ưu cho thép & inox

Chipbreaker: MA – Medium Application, lực cắt trung bình, ổn định

Ứng dụng gia công
Vật liệu: Thép thường, thép hợp kim, inox, gang

Loại gia công: Gia công tiện ngoài, tiện mặt đầu – bán tinh đến trung bình

Mã hàng – Stock Information
TNMG160408MA VP15TF: có sẵn rộng rãi tại các đại lý phân phối Mitsubishi

Biến thể khác:

TNMG160404MA VP15TF – dùng khi yêu cầu bán kính nhỏ hơn

TNMG160408MS MP3025 – gia công tinh trên inox tốc độ cao

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
6 cạnh sử dụng hiệu quả, tiết kiệm và ổn định trong sản xuất hàng loạt

Chipbreaker MA đa dụng, dùng tốt cho thép, inox và gang

Chống dính dao và mài mòn, lớp phủ VP15TF hoạt động tốt ở tốc độ cao

Tương thích với cán dao tiêu chuẩn TNMG ISO/ANSI, dễ thay thế

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TNMG160412MA VP15TF
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: TNMG160412MA
Mã ANSI: TNMG332MA
Hình dáng: Tam giác đều 60° (TNMG)
Chiều dài cạnh cắt (IC): 16.5 mm
Độ dày (S): 4.76 mm
Bán kính góc (RE): 1.2 mm (0.047″)
Góc relief: 0° – Trung lập (Neutral)
Số cạnh cắt sử dụng :6 cạnh (2 mặt × 3 góc/mặt)

Grade & Chipbreaker
Grade: VP15TF – nền carbide phủ PVD chuyên dụng cho thép & inox

Chipbreaker: MA – lực cắt trung bình, thoát phoi dễ, dùng linh hoạt

Ứng dụng gia công
Vật liệu: Thép thường, thép hợp kim, inox, gang

Loại gia công: Tiện ngoài – tiện mặt – tiện sâu – bán tinh đến trung bình

Mã hàng – Stock Information
TNMG160412MA VP15TF: có sẵn trong hệ thống phân phối Mitsubishi tại Việt Nam

Biến thể gần:

TNMG160408MA VP15TF – dùng khi yêu cầu bán kính mũi nhỏ hơn

TNMG160412RM VP15TF – nếu cần chipbreaker cắt mạnh, thoát phoi tốt hơn

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
6 cạnh cắt – tiết kiệm chi phí, thay thế dễ dàng

Chịu tải cao nhờ bán kính lớn, giảm nguy cơ mẻ góc khi tiện sâu

Chipbreaker MA ổn định, phù hợp cho đa số ứng dụng phổ thông

Lớp phủ VP15TF chống mài mòn, chịu nhiệt tốt, dùng được cả trong gia công khô

Bạn vui lòng đợi trong giây lát...