Thương hiệu sản phẩm
MITSUBISHI MATERIALS

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH080202L-FS NX2525

Mã đặt hàng: TPGH080202L-FS NX2525
Thương hiệu: MITSUBISHI
Xuất xứ: Nhật Bản
Số lượng: 0
Tình trạng: Đặt hàng

TPGH080202L-FS NX2525

TPGH080202R-FS NX2525

Liên hệ

    Báo Giá

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH080202L-FS NX2525

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là thương hiệu hàng đầu đến từ Nhật Bản chuyên sản xuất các dụng cụ cắt gọt hiệu suất cao cho ngành gia công cơ khí chính xác. Với lịch sử phát triển hơn 150 năm, Mitsubishi đã tạo dựng uy tín trên toàn cầu nhờ công nghệ tiên tiến trong vật liệu nền và lớp phủ, mang lại khả năng gia công hiệu quả, ổn định và độ bền vượt trội.

NX2525 là lớp phủ cao cấp thuộc nhóm CVD (Chemical Vapor Deposition), được thiết kế đặc biệt cho gia công inox và hợp kim chịu nhiệt. Lớp phủ này mang lại độ cứng bề mặt cao, khả năng chống nứt nhiệt, chống mài mòn và ổn định khi gia công gián đoạn.

2. Ứng dụng

TPGH080202L-FS NX2525 là mảnh dao tiện hình tam giác cân 60°, Positive, 1 mặt cắt, lưỡi cắt sắc bén, thường được sử dụng trong:

Tiện tinh và siêu tinh các chi tiết nhỏ, rãnh mảnh, thành mỏng hoặc chi tiết khó biến dạng.

Gia công vật liệu khó như inox austenitic, hợp kim chịu nhiệt, titan, thép không gỉ có độ bền cao, nơi yêu cầu kiểm soát phoi cực tốt và độ sắc lưỡi cao.

Phù hợp với máy tiện CNC chính xác cao, đặc biệt trong công nghiệp y tế, khuôn mẫu, hàng không.

Chipbreaker FS (Finishing Sharp) với thiết kế lưỡi bén và rãnh nông, giúp giảm lực cắt, thoát phoi mảnh và giữ bề mặt gia công mịn.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Sử dụng với cán dao chuẩn TPGH, dạng kẹp vít trung tâm.

Lắp đúng chiều, siết chặt vừa đủ để không làm mẻ lưỡi mỏng.

Do insert một mặt và mỏng, cần thao tác cẩn trọng khi thay thế.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (inox SUS304 / SUS316)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 120–200 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.02–0.08 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.2 – 0.6 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 1.5 mm

Ưu tiên dùng dầu cắt hoặc làm mát áp suất cao để tránh dính phoi, đặc biệt khi tiện inox.

Có thể gia công khô nếu máy ổn định và chi tiết ngắn.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

Chipbreaker FS giúp phoi nhỏ, thoát đều – tránh kẹt dao trong vùng cắt nhỏ.

Nên thay insert nếu thấy phoi dài, bề mặt xước, tiếng dao gắt hoặc rung nhẹ.

3.4. Bảo quản

Do mảnh nhỏ, cần cất trong hộp gốc, không để lẫn với insert đã dùng.

Tránh va chạm hoặc rơi rớt – có thể làm mẻ cạnh sắc.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm: TPGH080202L-FS NX2525

Chipbreaker: FS – lưỡi bén, lực cắt thấp, dùng cho tiện tinh

Lớp phủ: NX2525 – phủ CVD chống nhiệt, chống mòn, chuyên cho inox & hợp kim khó cắt

Ứng dụng: Tiện tinh chi tiết nhỏ, vật liệu khó, tốc độ trung bình – cao

Gợi ý lựa chọn khác:

Cần insert dày hơn: chọn TPGH090204-FS NX2525

Gia công vật liệu mềm: có thể dùng VP15TF

Cắt thô: dùng chipbreaker MS hoặc GH

✅ Sản phẩm chính hãng Mitsubishi, có mã QR và tem bảo hành chính hãng.

 

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH080202L-FS NX2525

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là một trong những thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực dụng cụ cắt gọt và vật liệu hợp kim. Với bề dày kinh nghiệm và ứng dụng công nghệ hiện đại trong lớp phủ và thiết kế insert, Mitsubishi mang đến các giải pháp gia công hiệu suất cao, bền bỉ và chính xác.

NX2525 là lớp phủ CVD tiên tiến, được tối ưu cho gia công inox và hợp kim chịu nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, chống nứt nhiệt và mài mòn, đây là lựa chọn lý tưởng khi gia công vật liệu khó trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

2. Ứng dụng

TPGH080202R-FS NX2525 là mảnh tiện hình tam giác cân 60°, Positive, một mặt cắt, góc phải (Right-handed), lý tưởng cho:

Tiện tinh – bán tinh các chi tiết nhỏ, chính xác, thành mỏng, biên dạng phức tạp.

Dùng trong gia công inox, hợp kim nhiệt, titan, thép không gỉ có độ bền cao.

Phù hợp với máy tiện CNC tốc độ cao, máy tiện tự động Swiss-type hoặc bán tự động, nhất là trong công nghiệp y tế, khuôn mẫu, hàng không.

Chipbreaker FS (Finishing Sharp) có thiết kế lưỡi cực sắc, giúp giảm lực cắt, tạo phoi mảnh – cực kỳ phù hợp khi gia công vật liệu khó cắt và yêu cầu độ mịn bề mặt cao.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Dùng với cán dao chuẩn TPGH góc phải, lắp insert đúng chiều (Right-handed).

Siết chặt insert bằng vít trung tâm, không quá lực để tránh làm sứt góc mảnh dao.

Làm sạch bề mặt tiếp xúc để tăng độ ổn định và chính xác khi gia công.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (ví dụ: SUS304 / SUS316)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 110–190 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.02–0.07 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.2 – 0.6 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 1.5 mm

Nên dùng dầu làm mát hoặc khí áp suất cao để tránh tích tụ nhiệt và phoi dính dao.

Gia công khô được phép nếu đảm bảo điều kiện ổn định.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

Chipbreaker FS giúp thoát phoi cực kỳ mượt, phù hợp với rãnh hẹp và chi tiết mỏng.

Kiểm tra cạnh cắt sau mỗi ca làm việc – thay mới nếu có dấu hiệu mòn góc, tiếng rung, sai kích thước hoặc phoi dính.

3.4. Bảo quản

Cất trong hộp nhựa gốc, tránh để chung với insert đã sử dụng hoặc insert có vật liệu khác.

Không để insert tiếp xúc với hóa chất hoặc ẩm kéo dài.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm: TPGH080202R-FS NX2525

Loại chipbreaker: FS – sắc bén, lực cắt thấp, tiện tinh

Lớp phủ: NX2525 – phủ CVD chuyên dụng cho inox và hợp kim nhiệt

Ứng dụng: Tiện tinh vật liệu khó – chi tiết nhỏ, thành mỏng, tốc độ cao

Gợi ý lựa chọn khác:

Gia công thô hoặc cần cắt sâu hơn: chọn chipbreaker MS hoặc GH

Chi tiết lớn hơn: dùng mã TPGH090204R-FS NX2525

Cần loại trái chiều: chọn mã kết thúc bằng L (Left-handed)

✅ Hàng chính hãng Mitsubishi, có mã QR và tem xác thực, đảm bảo chất lượng gia công ổn định.

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH080202LFS NX2525
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: TPGH080202LFS
Hình dáng: Tam giác cân 60° (Positive)
Chiều dài cạnh cắt (IC): 8.0 mm
Độ dày (S): 2.38 mm
Bán kính góc (RE): 0.2 mm (0.008")
Góc relief: Positive – khoảng 7°
Lưỡi cắt: Dạng sắc bén (sharp), FS
Số cạnh cắt sử dụng: 1 mặt × 3 cạnh = 3 cạnh

Grade & Chipbreaker
Grade: NX2525 – lớp phủ CVD chống nứt nhiệt, chống mài mòn cao

Chipbreaker: FS – Finishing Sharp, tối ưu tiện tinh vật liệu khó

Ứng dụng gia công
Vật liệu: Inox (SUS304, SUS316), hợp kim nhiệt, titan

Loại gia công: Tiện tinh – độ chính xác cao, tốc độ trung bình – cao

Mã hàng – Stock Information
TPGH080202LFS NX2525: phổ biến tại các đại lý phân phối chính hãng

Biến thể liên quan:

TPGH090204LFS NX2525 – khi cần insert lớn hơn, tiện sâu hơn

TPGH080202LFS VP15TF – nếu gia công thép và cần lưỡi cắt bén

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
Lý tưởng cho tiện tinh vật liệu khó (inox, titan…)

Lưỡi cắt bén, lực cắt thấp, hạn chế biến dạng chi tiết

Phối hợp hiệu quả với lớp phủ NX2525, nâng cao tuổi thọ insert

Kích thước nhỏ, dễ thao tác trên các chi tiết chính xác

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH080202RFS NX2525
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: TPGH080202RFS
Hình dáng: Tam giác cân 60°, Positive
Chiều dài cạnh cắt (IC): 8.0 mm
Độ dày (S): 2.38 mm
Bán kính góc (RE): 0.2 mm (0.008")
Góc relief: ~7° Positive
Góc cắt: Righthanded (chữ R)
Số cạnh cắt sử dụng: 1 mặt × 3 cạnh = 3 cạnh

Grade & Chipbreaker
Grade: NX2525 – lớp phủ CVD chống mài mòn và nứt nhiệt, phù hợp inox & hợp kim nhiệt

Chipbreaker: FS – Finishing Sharp, lực cắt nhẹ, kiểm soát phoi tinh

Ứng dụng gia công
Vật liệu: Inox, hợp kim nhiệt, thép không gỉ, titan

Loại gia công: Tiện tinh – tốc độ trung bình đến cao – chi tiết nhỏ chính xác

Mã hàng – Stock Information
TPGH080202RFS NX2525: có tại hệ thống phân phối Mitsubishi Việt Nam

Biến thể liên quan:

TPGH080202LFS NX2525 – tiện góc trái (Lefthanded)

TPGH090204RFS NX2525 – tiện tinh chi tiết lớn hơn, tiện sâu hơn

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
Lưỡi cắt sắc – lực cắt nhẹ – kiểm soát tốt vật liệu khó cắt

Tối ưu cho tiện tinh inox, hợp kim nhiệt, chi tiết nhỏ

Phôi mịn, bề mặt đẹp – hạn chế rung khi tiện tốc độ cao

Lớp phủ NX2525 giúp ổn định nhiệt và tăng tuổi thọ insert

Bạn vui lòng đợi trong giây lát...