Thương hiệu sản phẩm
MITSUBISHI MATERIALS

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH110302L-FS NX2525

Mã đặt hàng: TPGH110302L-FS NX2525
Thương hiệu: MITSUBISHI
Xuất xứ: Nhật Bản
Số lượng: 0
Tình trạng: Đặt hàng

TPGH110302L-FS NX2525

TPGH110302R-FS NX2525

Liên hệ

    Báo Giá

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH110302L-FS NX2525

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là tập đoàn công nghiệp hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực dụng cụ cắt gọt kim loại, nổi bật với các dòng dao tiện, dao phay và mũi khoan phủ lớp công nghệ cao. Với nền tảng kỹ thuật vững chắc và hơn 150 năm phát triển, Mitsubishi luôn dẫn đầu về giải pháp gia công bền bỉ, chính xác và hiệu suất cao.

NX2525 là lớp phủ CVD (Chemical Vapor Deposition) được tối ưu cho gia công inox, hợp kim chịu nhiệt và vật liệu khó cắt. Lớp phủ này kết hợp độ cứng cao, khả năng chống nứt nhiệt, chống mài mòn và tuổi thọ vượt trội khi gia công ở tốc độ cao.

2. Ứng dụng

TPGH110302L-FS NX2525 là insert tiện hình tam giác 60°, Positive, một mặt cắt, trái chiều (Left-hand) – rất lý tưởng để:

Tiện tinh và bán tinh các chi tiết có kích thước vừa, tường mỏng hoặc biên dạng phức tạp, yêu cầu độ bóng cao.

Gia công hiệu quả các vật liệu inox austenitic (SUS304, SUS316), hợp kim chịu nhiệt, thép không gỉ, hợp kim titan.

Sử dụng trên các máy tiện CNC, máy tiện tự động Swiss-type hoặc máy tiện cơ chính xác.

Chipbreaker FS (Finishing Sharp) với thiết kế lưỡi sắc bén và rãnh mảnh giúp giảm lực cắt, kiểm soát phoi dễ dàng, đặc biệt trong gia công vật liệu dẻo hoặc khó kiểm soát phoi.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Gắn vào cán dao chuẩn TPGH góc trái (L – Left-handed).

Siết vít giữ insert đúng lực – tránh lệch dao hoặc mẻ góc.

Đảm bảo insert tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt tựa – để đạt độ chính xác khi tiện.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (ví dụ với inox SUS304)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 120–200 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.03–0.10 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.2 – 0.8 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 2.0 mm

Dùng làm mát áp suất cao hoặc dầu cắt để giữ nhiệt độ ổn định và kiểm soát phoi.

Có thể tiện khô trong điều kiện máy cứng vững và chi tiết ngắn.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

Chipbreaker FS giúp thoát phoi nhỏ, mảnh, đều, tránh kẹt dao và hạn chế hỏng chi tiết.

Nên thay insert khi thấy dấu hiệu: mòn lưỡi, phoi cháy, âm thanh bất thường hoặc sai số bề mặt.

3.4. Bảo quản

Lau sạch insert trước khi cất, để trong hộp nhựa gốc Mitsubishi.

Không để chung với insert đã dùng – tránh trầy xước hoặc mẻ viền.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm: TPGH110302L-FS NX2525

Chipbreaker: FS – chuyên tiện tinh, kiểm soát phoi tốt

Lớp phủ: NX2525 – dùng cho inox, hợp kim chịu nhiệt, titan

Ứng dụng: Chi tiết chính xác, bề mặt mịn, vật liệu khó gia công

Gợi ý lựa chọn khác:

Tiện sâu hơn: chọn TPGH110304L-FS NX2525

Cần insert nhỏ hơn: chọn TPGH090202L-FS NX2525

Tiện bên phải: dùng mã TPGH110302R-FS NX2525

✅ Sản phẩm chính hãng Mitsubishi, có mã QR và tem truy xuất nguồn gốc.

 

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH110302R-FS NX2525

1. Thông tin về thương hiệu Mitsubishi

Mitsubishi Materials Corporation là thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực dụng cụ cắt gọt kim loại, nổi tiếng với công nghệ lớp phủ tiên tiến và vật liệu carbide chất lượng cao. Sản phẩm Mitsubishi luôn được tin dùng trong ngành cơ khí chính xác, y tế, hàng không và khuôn mẫu.

NX2525 là lớp phủ CVD (Chemical Vapor Deposition) đặc biệt hiệu quả khi gia công thép không gỉ (inox), hợp kim chịu nhiệt và titan. Lớp phủ này có khả năng chống nứt nhiệt, mài mòn cao và hoạt động ổn định trong môi trường gia công khắt khe.

2. Ứng dụng

TPGH110302R-FS NX2525 là insert hình tam giác 60°, Positive, một mặt cắt, góc phải (Right-handed) – thiết kế chuyên cho:

Tiện tinh – bán tinh các chi tiết vừa và nhỏ, cần độ bóng cao và kiểm soát phoi tốt.

Gia công vật liệu khó như inox (SUS304, SUS316), hợp kim nhiệt, titan, thép không gỉ cứng.

Sử dụng trên máy tiện CNC, máy Swiss-type và máy tiện bán tự động với tốc độ cao.

Chipbreaker FS (Finishing Sharp) có thiết kế rãnh nông, lưỡi cắt sắc – giúp giảm lực cắt, thoát phoi nhanh, hạn chế rung và bám dính.

3. Cách sử dụng hiệu quả

3.1. Lắp đặt

Dùng với cán dao chuẩn TPGH góc phải (R – Right-handed).

Lắp đúng chiều insert, siết vít vừa lực để tránh biến dạng hoặc mẻ góc.

Lau sạch mặt tiếp xúc giữa cán và insert trước khi lắp.

3.2. Thiết lập chế độ cắt (khuyến nghị khi tiện inox SUS304)

Tham số Giá trị khuyến nghị
Tốc độ cắt (Vc) 120–200 m/phút
Tốc độ tiến dao (f) 0.03–0.10 mm/v
Chiều sâu cắt (ap) 0.2 – 0.8 mm
Bề rộng cắt (ae) ≤ 2.0 mm

Nên dùng dầu làm mát hoặc khí nén áp suất cao để làm mát nhanh và tránh phoi dính.

Gia công khô có thể áp dụng nếu điều kiện máy cứng vững và vật liệu không sinh nhiều nhiệt.

3.3. Bẻ phoi & kiểm tra định kỳ

FS chipbreaker cho phoi nhỏ, đều – hạn chế rối phoi hoặc bám dao.

Nên thay insert khi xuất hiện: mòn gờ, âm thanh bất thường, sai số kích thước.

3.4. Bảo quản

Sau sử dụng, lau sạch bằng khăn khô hoặc cồn công nghiệp.

Cất vào hộp nhựa gốc Mitsubishi, tránh để chung với insert đã dùng hoặc vật cứng khác.

4. Lưu ý khi chọn mua

Mã sản phẩm: TPGH110302R-FS NX2525

Chipbreaker: FS – tiện tinh, phoi nhỏ, lực cắt thấp

Lớp phủ: NX2525 – CVD dùng cho vật liệu khó, chịu nhiệt tốt

Ứng dụng: Chi tiết chính xác, vật liệu khó, tốc độ cao, yêu cầu bề mặt đẹp

Gợi ý lựa chọn khác:

Cần tiện sâu hơn: chọn TPGH110304R-FS NX2525

Cần tiện bên trái: chọn TPGH110302L-FS NX2525

Gia công vật liệu dễ hơn: chọn lớp phủ VP15TF hoặc chipbreaker FM

✅ Hàng chính hãng Mitsubishi, có mã QR truy xuất và tem xác thực.

LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH110302LFS NX2525
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: TPGH110302LFS
Hình dáng: Tam giác 60°, Positive
Chiều dài cạnh cắt (IC): 11.0 mm
Độ dày (S): 3.18 mm
Bán kính góc (RE): 0.2 mm (0.008″)
Góc relief: 7° Positive
Góc dao: Trái (Lefthand)
Số cạnh cắt sử dụng: 1 mặt × 3 cạnh = 3 cạnh

Grade & Chipbreaker
Grade: NX2525 – lớp phủ CVD chống mài mòn, ổn định khi gia công vật liệu khó

Chipbreaker: FS – Finishing Sharp, cắt mượt – thoát phoi tốt

Ứng dụng gia công
Vật liệu: Inox SUS304/316, thép không gỉ, hợp kim nhiệt, titan

Loại gia công: Tiện tinh – chi tiết chính xác cao, vật liệu khó

Mã hàng – Stock Information
TPGH110302LFS NX2525: có mặt tại hệ thống phân phối chính hãng Mitsubishi

Biến thể liên quan:

TPGH110304LFS NX2525 – tiện sâu hơn

TPGH090202LFS NX2525 – tiện chi tiết nhỏ hơn

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
Tối ưu cho tiện tinh vật liệu khó cắt – độ chính xác cao

Chipbreaker FS thoát phoi hiệu quả – tránh dính phoi

NX2525 ổn định ở tốc độ cao, chống mài mòn và nứt nhiệt

Thiết kế Positive giúp giảm lực cắt, tăng tuổi thọ dao cụ



LƯỠI DAO TIỆN MITSUBISHI TPGH110302RFS NX2525
Thông số kích thước – Geometric Data
Thông số
Mã ISO: TPGH110302RFS
Hình dáng: Tam giác 60°, Positive
Chiều dài cạnh cắt (IC): 11.0 mm
Độ dày (S): 3.18 mm
Bán kính góc (RE): 0.2 mm (0.008″)
Góc relief: 7° Positive
Góc dao: Phải (Righthand)
Số cạnh cắt sử dụng: 1 mặt × 3 cạnh = 3 cạnh

Grade & Chipbreaker
Grade: NX2525 – lớp phủ CVD, chống mài mòn, chịu nhiệt cao

Chipbreaker: FS – Finishing Sharp, chuyên tiện tinh vật liệu khó

Ứng dụng gia công
Vật liệu: Inox, hợp kim nhiệt, titan, thép không gỉ

Loại gia công: Tiện tinh – chi tiết nhỏ, thành mỏng, bề mặt mịn

Mã hàng – Stock Information
TPGH110302RFS NX2525: phân phối chính hãng Mitsubishi Việt Nam

Biến thể liên quan:

TPGH110304RFS NX2525 – tiện sâu hơn

TPGH090202RFS NX2525 – insert nhỏ hơn

Ưu điểm nổi bật – Why choose this insert?
Chuyên tiện tinh vật liệu khó – kiểm soát nhiệt và phoi hiệu quả

Chipbreaker FS giảm lực cắt – bề mặt mịn, ổn định lực dao

NX2525 hoạt động bền bỉ trong môi trường gia công tốc độ cao

Thiết kế 1 mặt – dễ thay thế, tối ưu chi phí

Bạn vui lòng đợi trong giây lát...